ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Traveling IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu và từ vựng

Đối với phần IELTS Speaking, Topic Traveling là một chủ đề khá quen thuộc. Đây cũng là chủ đề dễ “mất điểm” nếu người học không có định hướng rõ ràng về cách triển khai ý trong Part 3. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp cho bạn hệ thống câu hỏi thường gặp, bài mẫu phân tích chi tiết và bộ từ vựng, giúp bạn tự tin hơn trong bài thi Speaking. 

1. Câu hỏi Topic Traveling IELTS Speaking Part 3

Ở chủ đề Traveling, các câu hỏi trong Speaking Part 3 thường tập trung vào những vấn đề mang tính khái quát và chiều sâu như vai trò của du lịch, tác động của ngành du lịch đến kinh tế và văn hóa, sự khác biệt trong nhu cầu du lịch giữa các nhóm tuổi hay sự thay đổi của hành vi du lịch theo thời gian. Dưới đây là các câu hỏi tiêu biểu được phân nhóm rõ ràng để bạn dễ dàng ôn luyện.

General concepts of travel (Các khái niệm chung về du lịch) 

  • What is the importance of traveling? (Tầm quan trọng của việc đi du lịch là gì?)
  • Do you think travel can change people’s ways of thinking? (Bạn có nghĩ du lịch có thể thay đổi cách con người suy nghĩ không?)
  • What are the disadvantages of not travelling? (Việc không đi du lịch có những bất lợi gì?)
  • Do people in your country like to travel? (Người dân ở quốc gia bạn có thích đi du lịch không?)

Travel then & now (Du lịch ngày nay và ngày xưa)

  • Do you think travelling was better in the past than it is now? (Bạn có nghĩ du lịch ngày xưa tốt hơn bây giờ không?)
  • How has travelling changed, compared to several decades ago? (Du lịch đã thay đổi như thế nào so với vài thập kỷ trước?)

Travel purposes, benefits & difficulties (Mục đích, lợi ích, khó khăn của du lịch)

  • What are some benefits of traveling? (Một số lợi ích của việc đi du lịch là gì?)
  • What are some disadvantages of traveling? (Một số bất lợi của việc đi du lịch là gì?)
  • What difficulties do people often face when travelling? (Mọi người thường gặp những khó khăn gì khi đi du lịch?)

International travel (Du lịch nước ngoài)

  • How do people benefit from international travel? (Con người nhận được lợi ích gì từ du lịch quốc tế?)
  • Why do some people prefer to travel abroad rather than in their own country? (Tại sao một số người thích đi du lịch nước ngoài hơn là trong nước?)
  • Why do Vietnamese people like to travel abroad? (Tại sao người Việt Nam thích đi du lịch nước ngoài?)
  • Would you travel around the world in the future? Why or why not? (Trong tương lai, bạn có muốn đi vòng quanh thế giới không? Tại sao hoặc tại sao không?)

Travel preferences (Sở thích du lịch)

  • Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why? (Người già và người trẻ có chọn những điểm đến khác nhau khi đi nghỉ không? Tại sao?)
  • When do people travel (as tourists), whom do they usually go with? (Khi nào người ta đi du lịch và họ thường đi với ai?)

Tourism impact & society (Ảnh hưởng của du lịch và các vấn đề khác trong xã hội)

  • Do you think that tourism is important for an economy? (Bạn có nghĩ du lịch quan trọng với nền kinh tế không?)
  • What are the negative impacts of tourism? (Những tác động tiêu cực của du lịch là gì?)
  • Do you think that tourist attractions help people learn about new cultures? (Bạn có nghĩ các điểm du lịch giúp con người học về những nền văn hóa mới không?)
  • Do you think technology makes travelling more difficult? (Bạn có nghĩ công nghệ khiến việc đi du lịch trở nên khó khăn hơn không?)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

2. Bài mẫu Topic Traveling IELTS Speaking Part 3

Dưới đây là bài mẫu cho những câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 3 chủ đề Traveling. 

2.1. Why do Vietnamese people like to travel abroad?

Tại sao người Việt Nam thích đi du lịch nước ngoài?

Vietnamese people often enjoy travelling abroad because it gives them a fresh perspective on life and lets them experience cultures they have only seen online. Besides that, many feel that overseas destinations offer better services, which encourages them to plan memorable trips. As a result, travelling abroad becomes a rewarding escape that broadens their outlook and helps them appreciate their own country even more when they return.

Người Việt thường thích du lịch nước ngoài vì điều đó mang lại một góc nhìn mới và giúp họ trải nghiệm những nền văn hóa trước đây chỉ thấy trên mạng. Thêm vào đó, nhiều người cảm thấy các điểm đến quốc tế có dịch vụ tốt hơn, điều này khiến họ lên kế hoạch cho những chuyến đi đáng nhớ. Vì vậy, du lịch nước ngoài trở thành một trải nghiệm bổ ích, mở rộng tầm nhìn và khiến họ trân trọng quê hương hơn khi trở về.

Phân tích từ vựng

  • fresh perspective: góc nhìn mới
    Ví dụ: Traveling alone can give you a fresh perspective on your goals.
    Dịch: Đi du lịch một mình có thể mang lại cho bạn góc nhìn mới về mục tiêu của mình.
  • overseas destinations: các điểm đến ở nước ngoài
    Ví dụ: Many young people dream of visiting overseas destinations during their gap year.
    Dịch: Nhiều người trẻ mơ ước được khám phá các điểm đến nước ngoài trong năm nghỉ giữa các khóa học.
  • broaden their outlook: mở rộng tầm nhìn
    Ví dụ: Studying in another country can broaden your outlook in meaningful ways.
    Dịch: Học tập ở một quốc gia khác có thể mở rộng tầm nhìn của bạn theo những cách rất ý nghĩa.
Why do Vietnamese people like to travel abroad? ielts speaking part 3

2.2. Do you think travel can change people’s ways of thinking?

Bạn có nghĩ du lịch có thể thay đổi cách con người suy nghĩ không?

Travel can absolutely shift the way people think because it exposes them to values and lifestyles that differ from their own. When someone spends time in another culture, they often realise that their assumptions are not universal. Consequently, they become more open minded and more willing to embrace diversity. This kind of personal transformation usually stays with them long after the trip ends.

Du lịch chắc chắn có thể thay đổi cách con người suy nghĩ vì nó cho họ tiếp xúc với những giá trị và lối sống khác biệt. Khi dành thời gian ở một nền văn hóa khác, họ nhận ra rằng những điều mình cho là hiển nhiên không phải lúc nào cũng đúng. Nhờ vậy, họ trở nên cởi mở hơn và sẵn sàng đón nhận sự khác biệt. Kiểu thay đổi này thường theo họ rất lâu sau chuyến đi.

Phân tích từ vựng

  • exposes them to: cho họ tiếp xúc với
    Ví dụ: Studying abroad exposes students to different teaching styles.
    Dịch: Việc du học giúp sinh viên tiếp xúc với những phong cách giảng dạy khác nhau.
  • assumptions: những điều cho là đúng sẵn
    Ví dụ: Traveling helps people challenge their assumptions about other cultures.
    Dịch: Du lịch giúp con người xem lại những điều họ mặc định về các nền văn hóa khác.
  • open minded: cởi mở
    Ví dụ: Meeting new people keeps you open minded about unfamiliar ideas.
    Dịch: Gặp gỡ những người mới khiến bạn trở nên cởi mở hơn với những ý tưởng lạ.

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Festival IELTS Speaking Part 3 kèm phân tích từ vựng

2.3. How has travelling changed, compared to several decades ago? 

Du lịch đã thay đổi như thế nào so với vài thập kỷ trước?

Travelling today is very different because technology has transformed the entire experience. People can now book flights, check reviews and navigate new cities with just a smartphone, which makes everything faster and more convenient. Moreover, travel has become more affordable, so a wider range of people can explore the world. As a result, modern travel feels more accessible and more personalised than ever before.

Du lịch ngày nay rất khác vì công nghệ đã thay đổi toàn bộ trải nghiệm. Mọi người có thể đặt vé, xem đánh giá và tìm đường ở những thành phố mới chỉ bằng một chiếc điện thoại, khiến mọi thứ nhanh và tiện hơn. Thêm vào đó, du lịch trở nên phải chăng hơn nên nhiều người có cơ hội khám phá thế giới. Vì vậy, du lịch hiện đại mang cảm giác dễ tiếp cận và cá nhân hóa hơn bao giờ hết.

Phân tích từ vựng

  • navigate new cities: tìm đường trong những thành phố mới
    Ví dụ: Apps make it easy to navigate new cities without getting lost.
    Dịch: Ứng dụng giúp bạn tìm đường trong các thành phố mới mà không bị lạc.
  • affordable: phải chăng
    Ví dụ: Budget airlines make international travel more affordable.
    Dịch: Các hãng hàng không giá rẻ khiến việc du lịch quốc tế trở nên phải chăng hơn.
  • personalised: mang tính cá nhân hóa
    Ví dụ: Modern tours are often personalised to match travellers’ interests.
    Dịch: Các tour du lịch hiện đại thường được cá nhân hóa theo sở thích của du khách.

>> Xem thêm: Bài mẫu Topic Concentration IELTS Speaking Part 3 kèm từ vựng

2.4. What are some disadvantages of traveling? 

Một số bất lợi của việc đi du lịch là gì?

Although travelling is exciting, it does come with several drawbacks. For instance, long journeys can be exhausting and may even disrupt a person’s daily routine. On top of that, the cost of transport, accommodation and food can put a strain on their budget. In some cases, travellers might also face cultural misunderstandings, which makes the trip less comfortable.

Mặc dù du lịch rất thú vị nhưng nó cũng có một số hạn chế. Ví dụ, những chuyến đi dài có thể khiến người ta mệt mỏi và làm xáo trộn nhịp sống hằng ngày. Bên cạnh đó, chi phí đi lại, chỗ ở và ăn uống có thể gây áp lực lên ngân sách. Trong một số trường hợp, du khách còn có thể gặp hiểu lầm văn hóa khiến chuyến đi kém thoải mái.

Phân tích từ vựng

  • disrupt a person’s daily routine: làm xáo trộn nếp sống hằng ngày
    Ví dụ: Frequent business trips can disrupt your daily routine.
    Dịch: Các chuyến công tác thường xuyên có thể làm xáo trộn nếp sống của bạn.
  • put a strain on their budget: gây áp lực lên ngân sách
    Ví dụ: Unexpected expenses can put a strain on your budget while travelling.
    Dịch: Những chi phí phát sinh có thể gây áp lực lên ngân sách khi đi du lịch.
  • cultural misunderstandings: hiểu lầm văn hóa
    Ví dụ: Cultural misunderstandings can occur when travellers are not aware of local customs.
    Dịch: Hiểu lầm văn hóa có thể xảy ra khi du khách không biết về phong tục địa phương.

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

>> Xem thêm: Topic Advertisement IELTS Speaking Part 3: Bài mẫu, từ vựng

2.5. Do old people and young people choose different places to go on vacation? Why? 

Người già và người trẻ có chọn những điểm đến khác nhau khi đi nghỉ không? Tại sao?

Older people and younger people often choose different destinations because their needs and interests vary quite a lot. Older travellers usually prefer quiet spots where they can relax and enjoy a slower pace of life. Meanwhile, younger people tend to look for energetic places with entertainment and adventure. As a result, their holiday choices naturally reflect the stage of life they are in.

Người lớn tuổi và người trẻ thường chọn những điểm đến khác nhau vì nhu cầu và sở thích của họ khá khác biệt. Người lớn tuổi thường thích những nơi yên tĩnh để thư giãn và tận hưởng nhịp sống chậm. Trong khi đó, người trẻ lại thích những nơi sôi động có giải trí và phiêu lưu. Vì vậy, lựa chọn du lịch của họ thường phản ánh giai đoạn cuộc sống mà họ đang trải qua.

Phân tích từ vựng

  • a slower pace of life: nhịp sống chậm hơn
    Ví dụ: Many retirees move to the countryside for a slower pace of life.
    Dịch: Nhiều người nghỉ hưu chuyển về nông thôn để có nhịp sống chậm hơn.
  • energetic places: những nơi sôi động, tràn đầy năng lượng
    Ví dụ: Young adults often enjoy energetic places like big cities or beaches with nightlife.
    Dịch: Người trẻ thường thích những nơi sôi động như các thành phố lớn hoặc bãi biển có hoạt động về đêm.
  • reflect the stage of life: phản ánh giai đoạn cuộc sống
    Ví dụ: Career choices often reflect the stage of life a person is in.
    Dịch: Lựa chọn sự nghiệp thường phản ánh giai đoạn cuộc sống mà một người đang trải qua.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Reading Books: Từ vựng, bài mẫu band 8+

2.6. Do you think that tourist attractions help people learn about new cultures? 

Bạn có nghĩ các điểm du lịch giúp con người học về những nền văn hóa mới không?

Tourist attractions can definitely help people learn about new cultures because they offer direct contact with local traditions, stories and ways of life. When visitors join guided activities or talk to residents, they often gain insights that they would never pick up from books or videos. In turn, this kind of firsthand experience makes cultural learning more vivid and meaningful, which encourages people to respect differences more deeply.

Các điểm du lịch thật sự có thể giúp con người hiểu về những nền văn hóa mới vì chúng mang đến sự tiếp xúc trực tiếp với truyền thống, câu chuyện và lối sống địa phương. Khi du khách tham gia các hoạt động có hướng dẫn hoặc trò chuyện với người bản xứ, họ thường có được những hiểu biết mà sách vở hay video không thể đem lại. Nhờ vậy, trải nghiệm trực tiếp này khiến việc học văn hóa trở nên sinh động và ý nghĩa hơn, đồng thời giúp họ trân trọng sự khác biệt sâu sắc hơn.

Phân tích từ vựng

  • direct contact: sự tiếp xúc trực tiếp
    Ví dụ: Volunteering gives you direct contact with local communities.
    Dịch: Việc làm tình nguyện giúp bạn tiếp xúc trực tiếp với cộng đồng địa phương.
  • gain insights: có được những hiểu biết sâu hơn
    Ví dụ: Talking to locals allows travellers to gain insights into daily life.
    Dịch: Trò chuyện với người dân giúp du khách hiểu sâu hơn về cuộc sống hằng ngày.
  • firsthand experience: trải nghiệm trực tiếp
    Ví dụ: Living abroad gives students firsthand experience of a new culture.
    Dịch: Sống ở nước ngoài đem lại cho sinh viên trải nghiệm trực tiếp về một nền văn hóa mới.
Do you think that tourist attractions help people learn about new cultures? ielts speaking part 3

3. Từ vựng Topic Traveling IELTS Speaking Part 3

Để thể hiện tốt hơn ở Part 3, thí sinh cần sở hữu một nền tảng từ vựng học thuật đủ rộng nhằm diễn đạt các quan điểm phức tạp và phát triển câu trả lời theo nhiều hướng. Dưới đây là bộ từ vựng và cấu trúc chuyên sâu xoay quanh chủ đề Traveling, giúp bạn nâng cao chất lượng câu trả lời và tạo ấn tượng tích cực với giám khảo.

  • immerse oneself in something: đắm mình vào điều gì
    Ví dụ: Travelling allows people to immerse themselves in a completely different culture. (Du lịch giúp con người đắm mình trong một nền văn hóa hoàn toàn khác.)
  • broaden horizons: mở rộng tầm nhìn
    Ví dụ: Exploring foreign countries can broaden your horizons significantly. (Khám phá các quốc gia khác có thể mở rộng tầm nhìn đáng kể.)
  • cultural exposure: sự tiếp xúc với văn hóa mới
    Ví dụ: International travel offers deep cultural exposure to visitors. (Du lịch quốc tế mang đến sự tiếp xúc văn hóa sâu sắc cho du khách.)
  • take in the atmosphere: cảm nhận bầu không khí
    Ví dụ: Tourists love walking around old towns to take in the atmosphere. (Du khách thích dạo quanh khu phố cổ để cảm nhận bầu không khí.)
  • off the beaten track: nơi ít người biết đến
    Ví dụ: Many young travellers prefer destinations that are off the beaten track. (Nhiều người trẻ thích những điểm đến ít người biết tới.)
  • cultural authenticity: tính bản sắc văn hóa
    Ví dụ: Some travellers look for cultural authenticity rather than luxury. (Một số du khách tìm kiếm bản sắc văn hóa thay vì sự xa hoa.)
  • be a real eye opener: mở mang tầm mắt
    Ví dụ: Visiting developing countries can be a real eye opener for many people. (Thăm các nước đang phát triển có thể mở mang tầm mắt cho nhiều người.)
  • travel on a budget: du lịch tiết kiệm
    Ví dụ: Students often travel on a budget to save money. (Sinh viên thường du lịch tiết kiệm để bớt chi phí.)
  • world heritage site: di sản thế giới
    Ví dụ: Hoi An is a world heritage site that attracts millions of tourists. (Hội An là di sản thế giới thu hút hàng triệu khách du lịch.)
  • eco friendly tourism: du lịch thân thiện môi trường
    Ví dụ: Eco friendly tourism encourages travellers to reduce waste. (Du lịch thân thiện với môi trường khuyến khích du khách giảm rác thải.)
  • tourist trap: nơi du lịch đông đúc và đắt đỏ
    Ví dụ: Some famous landmarks are becoming tourist traps. (Một số địa danh nổi tiếng đang trở thành nơi đông đúc và tốn kém.)
  • soak up the culture: thấm nhuần văn hóa
    Ví dụ: Travellers can soak up the culture by attending local festivals. (Du khách có thể thấm nhuần văn hóa bằng cách tham gia lễ hội địa phương.)
  • boost the local economy: thúc đẩy kinh tế địa phương
    Ví dụ: Tourism can boost the local economy by creating jobs. (Du lịch có thể thúc đẩy kinh tế địa phương bằng cách tạo việc làm.)
  • sustainable tourism: du lịch bền vững
    Ví dụ: Sustainable tourism focuses on protecting the environment. (Du lịch bền vững tập trung vào việc bảo vệ môi trường.)
  • travel itinerary: lịch trình du lịch
    Ví dụ: A detailed travel itinerary helps travellers manage their time well. (Một lịch trình chi tiết giúp du khách quản lý thời gian hiệu quả.)
  • jet lag: mệt mỏi do lệch múi giờ
    Ví dụ: Many travellers struggle with jet lag after long flights. (Nhiều du khách thấy mệt vì lệch múi giờ sau các chuyến bay dài.)
  • cultural preservation: bảo tồn văn hóa
    Ví dụ: Tourism revenue can support cultural preservation projects. (Doanh thu từ du lịch có thể hỗ trợ các dự án bảo tồn văn hóa.)
  • vibrant city life: nhịp sống thành phố sôi động
    Ví dụ: Young travellers often enjoy the vibrant city life in major capitals. (Người trẻ thường thích nhịp sống sôi động ở các thủ đô lớn.)
  • remote destinations: những nơi xa xôi hẻo lánh
    Ví dụ: Some people travel to remote destinations to escape daily stress. (Một số người du lịch đến nơi hẻo lánh để tránh xa căng thẳng.)
  • cultural immersion programs: chương trình hòa nhập văn hóa
    Ví dụ: Cultural immersion programs allow travellers to live like locals. (Các chương trình hòa nhập văn hóa giúp du khách sống như người bản địa.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

4. Khoá học IELTS online tại Langmaster

Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học IELTS online có thể đồng hành cùng bạn đến khi đạt được band điểm mục tiêu, việc tham gia lớp IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thời điểm hiện tại sẽ là lựa chọn khởi đầu đáng tin cậy. 

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

Một trong những điểm nổi bật nhất của lớp IELTS tại Langmaster là mô hình lớp nhỏ chỉ từ 7 đến 10 học viên. Quy mô này giúp mỗi buổi học luôn đảm bảo tính tương tác: giảng viên gọi tên từng học viên, đặt câu hỏi, chỉnh sửa phát âm và chữa bài ngay tại lớp. Với hình thức này, bạn sẽ không bị “lẫn vào đám đông”, mà luôn có cơ hội luyện tập thực tế – yếu tố quan trọng nhất trong quá trình nâng band Speaking và Writing.

Bên cạnh đó, đội ngũ giảng viên IELTS 7.5 trở lên cũng chính là một điểm tạo nên sự khác biệt của Langmaster. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm, biết cách giải thích dễ hiểu và chỉ ra lỗi sai rất cụ thể. Đặc biệt, cam kết chấm chữa bài trong vòng 24 giờ giúp bạn không bị bỏ lỡ nhịp học, hiểu rõ bản thân đang gặp vấn đề ở đâu và cần cải thiện thế nào qua từng bài tập.

Không chỉ dừng lại ở chất lượng giảng dạy, Langmaster còn gây ấn tượng với lộ trình học cá nhân hóa. Ngay sau bài kiểm tra đầu vào bốn kỹ năng, bạn sẽ được xếp lớp theo đúng trình độ và nhận bài tập phù hợp với năng lực của mình. Báo cáo tiến độ hằng tháng được gửi rõ ràng giúp bạn theo dõi sự thay đổi của bản thân, tránh tình trạng học lệch hoặc học thiếu trọng tâm – một vấn đề rất phổ biến với người tự luyện.

Cuối cùng, yếu tố khiến nhiều học viên yên tâm lựa chọn Langmaster chính là chính sách cam kết đầu ra bằng văn bản. Nếu bạn chưa đạt band điểm mục tiêu, bạn hoàn toàn có thể học lại miễn phí cho đến khi đạt cam kết. Kết hợp với sự linh hoạt của hình thức online, bạn vừa tiết kiệm thời gian di chuyển vừa đảm bảo chất lượng học không bị giảm sút. Ngoài giờ học chính, bạn còn được tham gia các buổi coaching 1:1 để xử lý những điểm yếu cá nhân – điều mà nhiều khóa học khác không cung cấp.

Hiện tại, Langmaster đang mở đăng ký học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm một buổi học trực tuyến chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mong muốn với sự đồng hành sát sao từ đội ngũ Langmaster.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác